``` Sam Te - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "sam te" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "sam te" trong câu:

Da, čuo sam te i prvi put.
Mới nghe nói các người Iần đầu.
Učinilo mi se da sam te čuo.
Bố cứ tưởng nghe tiếng con ngoài đây.
Drago mi je što sam te vidio.
Rất vui được gặp lại con.
Mislio sam da sam te izgubio.
Em tưởng mình mất anh rồi.
Da sam te htio ubiti, već bi bio mrtav.
Nếu tao chỉ muốn mày chết, thì mày đã chết từ lâu rồi.
Mislila sam da sam te izgubila.
Em tưởng đã mất anh rồi.
Drago mi je što sam te vidjela.
Được rồi. Rất vui được biết cậu.
Drago mi je da sam te upoznao.
Tôi là Kara. - Rất vui được gặp cô.
Drago mi je da sam te vidjela.
Em thích nhìn thấy anh tối nay, Peter.
Drago mi je što sam te upoznao.
Rất hân hạnh được gặp anh.
Sretan sam što sam te upoznao.
Tôi cảm thấy rất may mắn khi được gặp cậu.
Drago mi je što sam te upoznala.
Tôi thật thỏa lòng khi gặp được cô.
Žao mi je što sam te razočarao.
Xin lỗi đã làm ông thất vọng.
Žao mi je što sam te upleo u ovo.
Tôi nói, tôi rất áy náy vì làm liên lụy ông.
Drago mi je da sam te upoznala.
Hân hạnh được làm quen với cô.
Žao mi je što sam te iznevjerila.
Em xin lỗi đã làm anh thất vọng.
Žao mi je što sam te povrijedio.
Xin lỗi đã làm cô tổn thương.
Čula sam te i prvi put.
Ta đã nghe ngươi lần đầu tiên.
Čuo sam te i prvi put.
Câu này tôi đã nghe từ đầu rồi.
Tako mi je drago što sam te upoznala.
Tớ rất vui vì đã gặp được cậu.
Mislio sam da sam te zauvijek izgubio.
Chúng ta tưởng đã lạc mất con rồi.
Trebao sam te ubiti kad sam imao priliku.
Lẽ ra tôi nên giết cô ngay khi có cơ hội.
Žao mi je što sam te povrijedila.
Anh xin lỗi vì đã làm tổn thương em.
Drago mi je što sam te našla.
Tôi mừng vì đã tìm thấy anh.
Žao mi je što sam te uplašio.
Ta xin lỗi, ta đã làm các ngươi sợ.
Drago mi je da sam te vidio.
A uhm... vẫn thực sự vui khi gặp cậu.
Žao mi je što sam te uvukao u ovo.
Xin lỗi đã kéo chị vào việc này.
Mislila sam da sam te ubila.
Tôi nghĩ tôi đã giết anh.
Mislio sam da sam te ubio.
Anh cứ nghĩ là đã giết em.
Žao mi je što sam te probudila.
Không, đương nhiên là không rồi.
Žao mi je što sam te udario.
Xin lỗi vì đã đánh anh.
1.9460461139679s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?